curious<"kjuəriəs>tính từ ham mê biết, muốn khám phá curious about the origin of mankind hy vọng tìm hiểu bắt đầu loài người I"m curious lớn know what he said tôi ao ước biết anh ấy nói gì he"s a curious boy who always questions nó là 1 trong những thằng bé xíu thích tra cứu hiểu, gặp gỡ gì cũng hỏi tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch curious eyes đôi mắt hiếu kỳ she"s always curious about other people"s business cô ấy luôn luôn tò dò về chuyện của người khác kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng a curious mistake một phạm tội kỳ lạ
/"kjuəriəs/ tính tự ham mê biết, hy vọng tìm biết I"m curious to lớn know what he said tôi mong muốn (tìm) biết anh ấy nói gì tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch curious eyes song mắt tò mò và hiếu kỳ kỳ lạ, kỳ dị, quái dị a curious mistake một lỗi lầm kỳ quái tỉ mỉ a curious inquiry cuộc khảo sát tỉ mỉ (nói trại) khiêu dâm (sách)