Frost là gì
frost tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng frost trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Frost là gì
Thông tin thuật ngữ frost tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ frost Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmfrost tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ frost trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ frost tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới frostTóm lại nội dung ý nghĩa của frost trong tiếng Anhfrost có nghĩa là: frost /frɔst/* danh từ- sự đông giá- sương giá- sự lạnh nhạt- (từ lóng) sự thất bại* ngoại động từ- làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...)- phủ sương giá=frosted window-panes+ những ô kính cửa sổ phủ sương giá- rắc đường lên=to frost a cake+ rắc đường lên cái bánh- làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá)- làm (tóc) bạc- đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)Đây là cách dùng frost tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ frost tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập hoidapthutuchaiquan.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhfrost /frɔst/* danh từ- sự đông giá- sương giá- sự lạnh nhạt- (từ lóng) sự thất bại* ngoại động từ- làm chết cóng (vì sương giá) (cây tiếng Anh là gì? mùa màng...)- phủ sương giá=frosted window-panes+ những ô kính cửa sổ phủ sương giá- rắc đường lên=to frost a cake+ rắc đường lên cái bánh- làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá)- làm (tóc) bạc- đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt) |