REFRESHMENT LÀ GÌ
refreshments tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng refreshments trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Refreshment là gì
Thông tin thuật ngữ refreshments tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ refreshments Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmrefreshments tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ refreshments trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ refreshments tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới refreshmentsTóm lại nội dung ý nghĩa của refreshments trong tiếng Anhrefreshments có nghĩa là: refreshment /ri"freʃmənt/* danh từ- sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng- sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại=to feel refreshment of mind and body+ cảm thấy trong người và tâm hồn khoan khoái- (số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khátĐây là cách dùng refreshments tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ refreshments tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập hoidapthutuchaiquan.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhrefreshment /ri"freʃmənt/* danh từ- sự nghỉ ngơi tiếng Anh là gì? sự tĩnh dưỡng- sự làm cho khoẻ khoắn tiếng Anh là gì? sự làm cho khoan khoái tiếng Anh là gì? điều làm cho khoẻ khoắn tiếng Anh là gì? điều làm cho tươi tỉnh lại=to feel refreshment of mind and body+ cảm thấy trong người và tâm hồn khoan khoái- (số nhiều) các món ăn uống tiếng Anh là gì? các món ăn và các loại giải khát F8bet | jun88 | shbet |